MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Bảo hành tận nơi

PHỤ TÙNG THAY THẾ ĐẦY ĐỦ

Nguồn gốc chính hãng

BẠN CẦN TƯ VẤN SẢN PHẨM ?

Gọi ngay: (0272) 3952 539

Thông số kỹ thuật nổi bật của Kubota M6040SU

Động cơ & Công suất

  • Trang bị động cơ Kubota V2403‑DI‑TE2, trực tiếp phun nhiên liệu, làm mát bằng dung dịch, 4 xy-lanh – net power khoảng 59 HP, đôi khi được ghi là 60 HP

  • Công suất PTO đạt khoảng 52 HP

  • Dung tích xi-lanh: 2.434 cc

Hộp số & Hệ dẫn động

  • Hộp số bán đồng bộ (partially synchronized) với chế độ Synchro‑Shuttle giúp chuyển động qua lại giữa tiến và lùi dễ dàng—phù hợp cho công việc “stop-and-go”.

  • Hệ dẫn động 4WD, kiểu bevel gear bền bỉ, bán kính quay ngắn, hiệu năng cao, bảo trì đơn giản.

Hệ truyền động lực & PTO

  • PTO độc lập (Live-independent) tốc độ 540 rpm, ly hợp loại ướt (wet-type clutch) – phù hợp kéo kéo dụng cụ phía sau như máy xới.

  • Bơm thủy lực có lưu lượng 41.6 lít/phút, hệ nâng 3 điểm tải trọng nâng tối đa tời điểm là 1900 kg, tại khoảng cách 24 inch là 1500 kg.

  • Tổng trọng lượng: khoảng 1.750 kg, một nguồn khác đề cập đến 1.800 kg.

  • Kích thước tổng thể:

    • Dài: 3.420 mm

    • Rộng: 1.865 mm

    • Cao (trên ROPS): 2.390 mm

    • Chiều dài cơ sở: 2.000 mm

    • Khoảng sáng gầm: 420–435 mm

Nhiên liệu & Điện

  • Dung tích bình nhiên liệu: 57 lít

  • Hệ thống điện: acquy 12 V, công suất nạp và thông số có thể tham khảo qua nhà phân phối.