MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Bảo hành tận nơi

PHỤ TÙNG THAY THẾ ĐẦY ĐỦ

Nguồn gốc chính hãng

BẠN CẦN TƯ VẤN SẢN PHẨM ?

Gọi ngay: (0272) 3952 539

Thông số kỹ thuật nổi bật

Động cơ & Hệ truyền động

  • Động cơ: Kubota D1803, 3 xi-lanh, phun diesel trực tiếp, làm mát bằng nước — dung tích 1.826 cc.

  • Công suất:

    • Gross: ~31.5 HP (23.5 kW)

    • Net: ~30.0 HP (22.4 kW)

    • Công suất PTO: khoảng 27.4 HP (20.4 kW) với tốc độ 2.430 rpm và 750 rpm tại 2.596 rpm máy.

  • Hệ dẫn động: 4WD tiêu chuẩn.

  • Hộp số: 8 số tiến + 8 số lùi (gear shift, synchro-shuttle).

Kích thước, Trọng lượng & Vận hành

  • Kích thước:

    • Dài (không tính 3‑point hitch): 2.720 mm

    • Rộng: 1.337 mm

    • Cao: 2.010 mm

    • Chiều dài cơ sở: 1.610 mm

    • Khoảng sáng gầm: 330 mm

  • Vết bánh (trước/sau): 1.020 mm / 1.060 mm; Bán kính quay (khi dùng phanh): khoảng 2.5 m.

  • Trọng lượng vận hành: ~1.257 kg.

Thủy lực & PTO

  • Hệ thống thủy lực:

    • Bơm: 23.9 lít/phút

    • Áp suất hệ thống: 16.2 MPa

    • Càng nâng 3‑point hitch (Category I): nâng được 651 kg tại đầu càng, và đạt áp suất tương đương ở vị trí cách 610 mm.

  • PTO:

    • Trục PTO sau tiêu chuẩn SAE 1‑3/8, 6-spline

    • Tốc độ PTO: 540 rpm (2.430 rpm máy)750 rpm (2.596 rpm máy).


Ưu điểm nổi bật

  • Động cơ mạnh mẽ nhưng tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với các công việc nông nghiệp nhẹ đến trung bình.

  • Hộp số linh hoạt (8F/8R) kết hợp cơ chế sang số dễ dàng, tối ưu thao tác “stop-and-go”.

  • Khả năng cơ động cao nhờ trọng lượng nhẹ, kích thước gọn, khoảng sáng gầm lớn và quay đầu nhanh.

  • Thủy lực mạnh và PTO đa tốc độ giúp máy dễ dàng làm việc với đa dạng thiết bị như máy cày, xới, phay hoặc dàn gieo.

  • Dễ bảo trì, chi phí sử dụng hợp lý phù hợp với đa số nông hộ Việt Nam.