Thông số kỹ thuật nổi bật của Kubota M6040SU
Động cơ & Công suất
-
Trang bị động cơ Kubota V2403‑DI‑TE2, trực tiếp phun nhiên liệu, làm mát bằng dung dịch, 4 xy-lanh – net power khoảng 59 HP, đôi khi được ghi là 60 HP
-
Công suất PTO đạt khoảng 52 HP
-
Dung tích xi-lanh: 2.434 cc
Hộp số & Hệ dẫn động
-
Hộp số bán đồng bộ (partially synchronized) với chế độ Synchro‑Shuttle giúp chuyển động qua lại giữa tiến và lùi dễ dàng—phù hợp cho công việc “stop-and-go”.
-
Hệ dẫn động 4WD, kiểu bevel gear bền bỉ, bán kính quay ngắn, hiệu năng cao, bảo trì đơn giản.
Hệ truyền động lực & PTO
-
PTO độc lập (Live-independent) tốc độ 540 rpm, ly hợp loại ướt (wet-type clutch) – phù hợp kéo kéo dụng cụ phía sau như máy xới.
-
Bơm thủy lực có lưu lượng 41.6 lít/phút, hệ nâng 3 điểm tải trọng nâng tối đa tời điểm là 1900 kg, tại khoảng cách 24 inch là 1500 kg.
-
Tổng trọng lượng: khoảng 1.750 kg, một nguồn khác đề cập đến 1.800 kg.
-
Kích thước tổng thể:
-
Dài: 3.420 mm
-
Rộng: 1.865 mm
-
Cao (trên ROPS): 2.390 mm
-
Chiều dài cơ sở: 2.000 mm
-
Khoảng sáng gầm: 420–435 mm
-
Nhiên liệu & Điện
-
Dung tích bình nhiên liệu: 57 lít
-
Hệ thống điện: acquy 12 V, công suất nạp và thông số có thể tham khảo qua nhà phân phối.






